Đọc nhanh: 直发器 (trực phát khí). Ý nghĩa là: máy ép tóc. Ví dụ : - 你有没有直发器呢? Bạn có máy duỗi tóc không?
直发器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ép tóc
hair straightener
- 你 有没有 直 发器 呢 ?
- Bạn có máy duỗi tóc không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直发器
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 我 一直 在 学习 如何 逗人 发笑
- Tôi đang nghiên cứu cách làm cho mọi người cười.
- 他 从没 见 过 这 阵势 , 心里 直发毛
- anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 你 有没有 直 发器 呢 ?
- Bạn có máy duỗi tóc không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
器›
直›