Đọc nhanh: 盖茨 (cái tì). Ý nghĩa là: Gates (tên). Ví dụ : - 盖茨来大学里演讲 Gates đã có một bài phát biểu tại trường đại học.
盖茨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gates (tên)
Gates (name)
- 盖茨 来 大学 里 演讲
- Gates đã có một bài phát biểu tại trường đại học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖茨
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 他 在 盖章
- Anh ấy đang đóng dấu.
- 他 在 拧 盖子
- Anh ấy đang vặn nắp.
- 他 在 合同 上 盖章 了
- Anh ấy đã đóng dấu lên hợp đồng.
- 盖茨 来 大学 里 演讲
- Gates đã có một bài phát biểu tại trường đại học.
- 她 叫 他 盖茨 比 是因为 我们 在 聚会 的 时候
- Cô ấy chỉ gọi anh ấy là Gatsby vì anh ấy luôn khuất tầm nhìn
- 比尔 · 盖茨 之所以 成功
- Bill Gates là Bill Gates bởi vì
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
茨›