Đọc nhanh: 盖帘儿 (cái liêm nhi). Ý nghĩa là: nắp lọ.
盖帘儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắp lọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖帘儿
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 拔尖 盖帽儿
- xuất sắc; xuất chúng
- 瓶盖 儿 在 哪里 ?
- Cái nắp chai ở đâu?
- 瓶盖 儿 已经 被 拧 歪 了
- Nắp chai đã bị vặn.
- 那个 锅盖 儿 太重 了
- Cái nắp nồi đó nặng quá.
- 窗帘 上 有 个 人影儿
- Trên rèm cửa có bóng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
帘›
盖›