Đọc nhanh: 监牢 (giam lao). Ý nghĩa là: nhà giam; nhà tù; nhà lao; khám đường, nhà hoả lò; trại giam.
监牢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà giam; nhà tù; nhà lao; khám đường
监狱
✪ 2. nhà hoả lò; trại giam
监禁犯人的处所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监牢
- 他们 的 友谊 很 牢固
- Tình bạn của họ rất bền chặt.
- 他 被 关进 了 那 监牢
- Anh ấy bị giam vào nhà tù đó.
- 他 在 公司 有 牢固 的 地位
- Anh ấy có vị trí vững chắc trong công ty.
- 他们 保持 着 牢固 的 关系
- Họ duy trì mối quan hệ vững chắc.
- 他 因为 谋杀案 在 牢里 待 了 十年
- anh ấy đi tù 10 năm vì tội giết người
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
- 他 因为 犯罪 被 监禁 了 十年
- Anh ta bị giam giữ 10 năm vì phạm tội.
- 零售 经理 负责 监督 零售店 的 运营 和 销售 业绩
- Quản lý bán lẻ chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của cửa hàng bán lẻ và hiệu suất bán hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牢›
监›