Đọc nhanh: 盐酸克仑特罗 (diêm toan khắc lôn đặc la). Ý nghĩa là: clenbuterol hydrochloride (thuốc ăn kiêng đốt cháy chất béo), ví dụ. Xoắn ốc.
盐酸克仑特罗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. clenbuterol hydrochloride (thuốc ăn kiêng đốt cháy chất béo)
clenbuterol hydrochloride (diet pill that burns fat)
✪ 2. ví dụ. Xoắn ốc
e.g. Spiropent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐酸克仑特罗
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仑›
克›
特›
盐›
罗›
酸›