Đọc nhanh: 克仑特罗 (khắc lôn đặc la). Ý nghĩa là: clenbuterol.
克仑特罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. clenbuterol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克仑特罗
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 听 起来 克里斯 自 以为 他 是 拿破仑
- Có vẻ như Chrissy có một chuyện nhỏ của Napoléon đang xảy ra.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 帕特里克 正相反
- Patrick thì ngược lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仑›
克›
特›
罗›