Các biến thể (Dị thể) của 仑

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠌈 𠎚 𠔕

Ý nghĩa của từ 仑 theo âm hán việt

仑 là gì? (Luân, Lôn). Bộ Nhân (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: sắp xếp. Chi tiết hơn...

Âm:

Lôn

Từ điển phổ thông

  • (xem: côn lôn 崑崙,昆仑)
  • sắp xếp

Từ ghép với 仑