部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủy (匕)
Các biến thể (Dị thể) của 仑
侖
𠌈 𠎚 𠔕
仑 là gì? 仑 (Luân, Lôn). Bộ Nhân 人 (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノ丶ノフ). Ý nghĩa là: sắp xếp. Chi tiết hơn...