Đọc nhanh: 盐酸 (diêm toan). Ý nghĩa là: a-xít clo-hy-đríc. Ví dụ : - 盐酸把衣服烧坏了 a-xít làm cháy quần áo rồi
盐酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-xít clo-hy-đríc
氯化氢的水溶液,分子式HCl,无色透明的液体,含有杂质时为淡黄色,有刺激性的臭味和腐蚀性,遇湿空气即生白雾盐酸是一种基本的化学原料,多用于工业和医药
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐酸
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 把 糖 和 盐杂 在 一起
- Anh ấy trộn lẫn đường và muối với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
酸›