Đọc nhanh: 卡斯特罗 (ca tư đặc la). Ý nghĩa là: Castro (tên), Fidel Castro hay Fidel Alejandro Castro Ruz (1926-), lãnh tụ cách mạng Cuba, thủ tướng 1959-1976, chủ tịch 1976-2008. Ví dụ : - 卡斯特罗是坏人 Castro là một kẻ xấu.
卡斯特罗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Castro (tên)
Castro (name)
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
✪ 2. Fidel Castro hay Fidel Alejandro Castro Ruz (1926-), lãnh tụ cách mạng Cuba, thủ tướng 1959-1976, chủ tịch 1976-2008
Fidel Castro or Fidel Alejandro Castro Ruz (1926-), Cuban revolutionary leader, prime minister 1959-1976, president 1976-2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡斯特罗
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
斯›
特›
罗›