Đọc nhanh: 疏旷 (sơ khoáng). Ý nghĩa là: sơ khoáng.
疏旷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ khoáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏旷
- 他 待人 十分 旷达
- Anh ấy rất thoải mái với người khác.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 他 对 电脑操作 已 生疏
- Anh ấy không thạo sử dụng máy tính.
- 长时间 分开 会 导致 感情 疏远
- Xa nhau lâu ngày sẽ khiến tình cảm phai nhạt.
- 他 工作 时 经常 疏忽
- Anh ấy thường lơ là khi làm việc.
- 他 对 这门 语言 很 生疏
- Anh ấy rất lạ lẫm với ngôn ngữ này.
- 他 对 这里 感觉 很 生疏
- Anh ấy cảm thấy rất xa lạ đối với nơi này.
- 他 姓 旷
- Anh ấy họ Khoáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旷›
疏›