Đọc nhanh: 益母草 (ích mẫu thảo). Ý nghĩa là: cây ích mẫu.
益母草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây ích mẫu
二年生草本植物,茎直立,方形,基部的叶子有长柄,略呈圆形,茎部的叶子掌状分裂,裂片狭长,花淡紫红色,坚果有棱茎叶和子实均可入药也叫茺蔚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 益母草
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 母亲 的 痴呆 日益严重
- Bệnh Alzheimer của mẹ ngày càng nặng.
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
益›
草›