Đọc nhanh: 盆腔炎 (bồn khang viêm). Ý nghĩa là: Viêm hố chậu.
盆腔炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viêm hố chậu
盆腔炎是指女性生殖器官、子宫周围结缔组织及盆腔腹膜的炎症。慢性盆腔炎症往往是急性期治疗不彻底迁延而来,其发病时间长,病情较顽固。细菌逆行感染,通过子宫、输卵管而到达盆腔。但在现实生活中,并不是所有的妇女都会患上盆腔炎,发病只是少数。这是因为女性生殖系统有自然的防御功能,在正常情况下,能抵御细菌的入侵,只有当机体的抵抗力下降,或由于其他原因使女性的自然防御功能遭到破坏时,才会导致盆腔炎的发生。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盆腔炎
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 他 唱 得 有点 离腔 走板
- Anh ấy hát hơi bị lệch nhịp.
- 从前 他俩 合不来 , 彼此 不 搭腔
- trước kia hai người bất hoà, không nói chuyện với nhau.
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 今天 的 天气 很 炎热
- Thời tiết hôm nay rất nóng.
- 他 小心 呵护 着 那 盆花
- Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
盆›
腔›