盈亏拨补 yíngkuī bō bǔ
volume volume

Từ hán việt: 【doanh khuy bát bổ】

Đọc nhanh: 盈亏拨补 (doanh khuy bát bổ). Ý nghĩa là: Phân bổ lỗ lãi.

Ý Nghĩa của "盈亏拨补" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盈亏拨补 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phân bổ lỗ lãi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盈亏拨补

  • volume volume

    - mǎi 珠宝首饰 zhūbǎoshǒushì ruò shì zǒu le yǎn jiù 吃大亏 chīdàkuī

    - mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.

  • volume volume

    - 自负盈亏 zìfùyíngkuī

    - tự chịu lỗ lãi

  • volume volume

    - 自负盈亏 zìfùyíngkuī

    - tự lo lỗ lãi

  • volume volume

    - 本年度 běnniándù de 盈利 yínglì jiāng shàng 年度 niándù de 亏损 kuīsǔn 相抵 xiāngdǐ

    - Lợi nhuận của năm tài chính này sẽ được bù đắp bằng khoản lỗ của năm tài chính trước đó.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 补救 bǔjiù 已然 yǐrán 不如 bùrú 防止 fángzhǐ 于未然 yúwèirán

    - truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.

  • volume volume

    - 亏有 kuīyǒu 提示 tíshì 避过险 bìguòxiǎn

    - May mà có nhắc nhở kia, tránh được nguy hiểm.

  • volume volume

    - kuī hái xiě 出来 chūlái

    - Thế mà anh cũng viết ra cho được.

  • volume volume

    - 亏得 kuīde 厂里 chǎnglǐ 帮助 bāngzhù cái 度过 dùguò le nán guān

    - may mà hợp tác xã giúp đỡ tôi, tôi mới vượt qua được khó khăn này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Kuī , Yú
    • Âm hán việt: Khuy , Vu
    • Nét bút:一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMMVS (重一一女尸)
    • Bảng mã:U+4E8F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Fá
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一丨一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIVE (手戈女水)
    • Bảng mã:U+62E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao