Đọc nhanh: 盏邦 (trản bang). Ý nghĩa là: Trảng Bom.
✪ 1. Trảng Bom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盏邦
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
- 建立 邦交
- thiết lập quan hệ ngoại giao
- 我们 要 为 邦 争光
- Chúng ta phải vì guốc gia giành vinh quang.
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 我 买 了 一盏 台灯
- Tôi đã mua một cái đèn bàn.
- 屋里 有盏 漂亮 的 灯
- Trong phòng có một chiếc đèn rất đẹp.
- 门前 吊着 两盏 红灯
- Trước cửa treo hai ngọn đèn đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盏›
邦›