volume volume

Từ hán việt: 【bích】

Đọc nhanh: (bích). Ý nghĩa là: nếp nhăn, nếp gấp (trong dạ dày, ruột). Ví dụ : - 皱襞。 vết nhàu; nếp nhăn (trên quần áo)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nếp nhăn

衣服上打的褶子,泛指衣服的皱纹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 皱襞 zhòubì

    - vết nhàu; nếp nhăn (trên quần áo)

✪ 2. nếp gấp (trong dạ dày, ruột)

肠、胃等内部器官上的褶子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 皱襞 zhòubì

    - vết nhàu; nếp nhăn (trên quần áo)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJYHV (尸十卜竹女)
    • Bảng mã:U+895E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp