部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bích】
Đọc nhanh: 襞 (bích). Ý nghĩa là: nếp nhăn, nếp gấp (trong dạ dày, ruột). Ví dụ : - 皱襞。 vết nhàu; nếp nhăn (trên quần áo)
襞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nếp nhăn
衣服上打的褶子,泛指衣服的皱纹
- 皱襞 zhòubì
- vết nhàu; nếp nhăn (trên quần áo)
✪ 2. nếp gấp (trong dạ dày, ruột)
肠、胃等内部器官上的褶子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襞
襞›
Tập viết