Đọc nhanh: 皮革漂白制剂 (bì cách phiêu bạch chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để tẩy trắng da thuộc.
皮革漂白制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm để tẩy trắng da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革漂白制剂
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 他们 在 漂白 纸
- Bọn họ đang tẩy giấy trắng.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 我 不 愿意 牵扯 到 这场 学制 改革 的 争论 之中
- Tôi không muốn liên quan đến cuộc tranh luận về cải cách hệ thống giáo dục này.
- 我 只有 漂白剂
- Tôi chỉ có thuốc tẩy.
- 提出 体制改革 的 构想
- đề ra ý tưởng thể chế cải cách.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
漂›
白›
皮›
革›