Đọc nhanh: 皮革浸渍化学品 (bì cách tẩm tí hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Hoá chất để ngâm; tẩm; thấm ướt da thuộc.
皮革浸渍化学品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoá chất để ngâm; tẩm; thấm ướt da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革浸渍化学品
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 这 两种 化学药品 一 相遇 剧烈 的 反应 立竿见影
- Ngay khi hai hóa chất này gặp nhau, sẽ lập tức tạo ra phản ứng dữ dội.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
品›
学›
浸›
渍›
皮›
革›