Đọc nhanh: 皮肤粗糙 (bì phu thô tháo). Ý nghĩa là: bệnh pachylosis.
皮肤粗糙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh pachylosis
pachylosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮肤粗糙
- 你 相信 他们 让 斯 戴 芬妮 得 皮肤癌 吗 ?
- Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?
- 天气 寒冷 , 皮肤 变得 粗糙
- Thời tiết lạnh, da trở nên thô ráp.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 蟾蜍 的 皮肤 很 粗糙
- Da của con cóc rất thô.
- 他 修理 东西 很 粗糙
- Anh ấy sửa đồ rất vụng về.
- 野猪 的 皮肤 很 粗糙
- Da của lợn rừng rất thô ráp.
- 原始社会 的 人用 粗糙 的 石器 猎取 野兽
- người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
- 他 对 问题 的 看法 太 皮肤 了
- Cách nhìn của anh ấy về vấn đề quá nông cạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
粗›
糙›
肤›