皮肤粗糙 pífū cūcāo
volume volume

Từ hán việt: 【bì phu thô tháo】

Đọc nhanh: 皮肤粗糙 (bì phu thô tháo). Ý nghĩa là: bệnh pachylosis.

Ý Nghĩa của "皮肤粗糙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皮肤粗糙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh pachylosis

pachylosis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮肤粗糙

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 他们 tāmen ràng dài 芬妮 fēnnī 皮肤癌 pífūái ma

    - Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 寒冷 hánlěng 皮肤 pífū 变得 biànde 粗糙 cūcāo

    - Thời tiết lạnh, da trở nên thô ráp.

  • volume volume

    - 专治 zhuānzhì 皮肤病 pífūbìng

    - Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.

  • volume volume

    - 蟾蜍 chánchú de 皮肤 pífū hěn 粗糙 cūcāo

    - Da của con cóc rất thô.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ 东西 dōngxī hěn 粗糙 cūcāo

    - Anh ấy sửa đồ rất vụng về.

  • volume volume

    - 野猪 yězhū de 皮肤 pífū hěn 粗糙 cūcāo

    - Da của lợn rừng rất thô ráp.

  • volume volume

    - 原始社会 yuánshǐshèhuì de 人用 rényòng 粗糙 cūcāo de 石器 shíqì 猎取 lièqǔ 野兽 yěshòu

    - người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.

  • volume volume

    - duì 问题 wèntí de 看法 kànfǎ tài 皮肤 pífū le

    - Cách nhìn của anh ấy về vấn đề quá nông cạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thô , Thố
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDBM (火木月一)
    • Bảng mã:U+7C97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Cāo
    • Âm hán việt: Tháo
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYHR (火木卜竹口)
    • Bảng mã:U+7CD9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:ノフ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BQO (月手人)
    • Bảng mã:U+80A4
    • Tần suất sử dụng:Cao