Đọc nhanh: 睹物思人 (đổ vật tư nhân). Ý nghĩa là: nhìn thấy một đồ vật khiến người ta nhớ chủ nhân của nó (thành ngữ).
睹物思人 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn thấy một đồ vật khiến người ta nhớ chủ nhân của nó (thành ngữ)
seeing an object makes one miss its owner (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睹物思人
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 两个 人 思路 合拍
- cùng suy nghĩ; tư tưởng gặp nhau
- 主要 人物
- nhân vật chính
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 人们 应该 看管 好 自己 的 物品 , 不要 到处 乱放
- Mọi người nên bảo quản đồ đạc của mình, không được để chúng lung tung.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
思›
物›
睹›