Đọc nhanh: 皮肤柔软霜 (bì phu nhu nhuyễn sương). Ý nghĩa là: Kem mềm da.
皮肤柔软霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kem mềm da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮肤柔软霜
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 防晒霜 可以 保护 皮肤
- Kem chống nắng có thể bảo vệ da.
- 把 这种 软膏 搽 在 皮肤 上 , 让 它 渗进去
- Thoa loại kem này lên da, để nó thẩm thấu vào trong.
- 这种 嫩肤 产品 让 我 的 皮肤 变得 柔软光滑
- Sản phẩm làm mềm da này khiến da tôi trở nên mềm mại và mịn màng.
- 冬天 时 , 我 每天 使用 润肤霜 保持 皮肤 的 滋润
- Vào mùa đông, tôi dùng kem dưỡng da mỗi ngày để giữ ẩm cho da.
- 润肤霜 可以 帮助 你 的 皮肤 保持 水分 , 防止 干燥
- Kem dưỡng da giúp da bạn giữ được độ ẩm và ngăn ngừa khô da.
- 她 用 按摩 霜 按摩 全身 , 皮肤 感觉 非常 滋润
- Cô ấy sử dụng kem mát xa để mát xa toàn thân, làn da cảm thấy rất mềm mượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柔›
皮›
肤›
软›
霜›