皮肚带 pí dù dài
volume volume

Từ hán việt: 【bì đỗ đới】

Đọc nhanh: 皮肚带 (bì đỗ đới). Ý nghĩa là: Đai chằng bằng da thuộc.

Ý Nghĩa của "皮肚带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皮肚带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đai chằng bằng da thuộc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮肚带

  • volume volume

    - dài zhe 带有 dàiyǒu 貂皮 diāopí de 披肩 pījiān

    - 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.

  • volume volume

    - 袜带 wàdài ér 太紧 tàijǐn 勒得 lēidé 腿肚子 tuǐdǔzi 舒服 shūfú

    - cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.

  • volume volume

    - 腰里 yāolǐ zhā zhe 一条 yītiáo 皮带 pídài

    - Lưng thắt một chiếc dây da.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè guāng jiàn 皮带扣 pídàikòu

    - Đó là một chiếc khóa thắt lưng bằng vải dạ quang.

  • volume volume

    - yòng 皮带 pídài 束住 shùzhù le 裤子 kùzi

    - Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.

  • volume volume

    - 皮带 pídài 上别 shàngbié zhe 一支 yīzhī qiāng

    - Trên thắt lưng có gài một khẩu súng.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo wéi 皮带 pídài hěn 结实 jiēshí

    - Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 皮带扣 pídàikòu 以前 yǐqián de 主人 zhǔrén shì

    - Đây là chiếc thắt lưng từng được sở hữu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǔ , Dù
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BG (月土)
    • Bảng mã:U+809A
    • Tần suất sử dụng:Cao