Đọc nhanh: 皮糖 (bì đường). Ý nghĩa là: kẹo cao su; kẹo dẻo.
皮糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẹo cao su; kẹo dẻo
用糖加适量的淀粉熬制成的糖果,多为长条形,韧性很强
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮糖
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 小孩 都 爱 这种 皮糖
- Trẻ nhỏ đều thích loại kẹo dẻo này.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 这种 皮糖 特别 好吃
- Loại kẹo dẻo này rất ngon.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 什么 时候 吃 你 的 喜糖 啊 ?
- Khi nào thì được ăn kẹo cưới của cháu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
糖›