皮糖 pí táng
volume volume

Từ hán việt: 【bì đường】

Đọc nhanh: 皮糖 (bì đường). Ý nghĩa là: kẹo cao su; kẹo dẻo.

Ý Nghĩa của "皮糖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皮糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kẹo cao su; kẹo dẻo

用糖加适量的淀粉熬制成的糖果,多为长条形,韧性很强

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮糖

  • volume volume

    - 牛皮糖 niúpítáng

    - kẹo dẻo.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái dōu ài 这种 zhèzhǒng 皮糖 pítáng

    - Trẻ nhỏ đều thích loại kẹo dẻo này.

  • volume volume

    - 什锦糖 shíjǐntáng

    - kẹo thập cẩm.

  • volume volume

    - 两串 liǎngchuàn ér 糖葫芦 tánghúlu

    - Hai xâu kẹo hồ lô.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 皮糖 pítáng 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Loại kẹo dẻo này rất ngon.

  • volume volume

    - 为何 wèihé 不能 bùnéng zhì 乳糖 rǔtáng 不耐症 bùnàizhèng

    - Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?

  • volume volume

    - 事情 shìqing hěn 简单 jiǎndān 你们 nǐmen bié 踢皮球 tīpíqiú le

    - Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou chī de 喜糖 xǐtáng a

    - Khi nào thì được ăn kẹo cưới của cháu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao