生涯 shēngyá
volume volume

Từ hán việt: 【sinh nhai】

Đọc nhanh: 生涯 (sinh nhai). Ý nghĩa là: cuộc đời; kiếp người; kiếp sống; sự nghiệp. Ví dụ : - 她的音乐生涯十分成功。 Sự nghiệp âm nhạc của cô ấy rất thành công.. - 这本书讲述了他的职业生涯。 Cuốn sách này kể về sự nghiệp của anh ấy.. - 政治生涯对他来说非常重要。 Sự nghiệp chính trị rất quan trọng đối với anh ấy.

Ý Nghĩa của "生涯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

生涯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuộc đời; kiếp người; kiếp sống; sự nghiệp

指从事某种活动或职业的生活

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 音乐 yīnyuè 生涯 shēngyá 十分 shífēn 成功 chénggōng

    - Sự nghiệp âm nhạc của cô ấy rất thành công.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 讲述 jiǎngshù le de 职业生涯 zhíyèshēngyá

    - Cuốn sách này kể về sự nghiệp của anh ấy.

  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 生涯 shēngyá duì 来说 láishuō 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Sự nghiệp chính trị rất quan trọng đối với anh ấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 生涯 với từ khác

✪ 1. 生涯 vs 生活

Giải thích:

Giống:
- Đều mang nghĩa "cuộc sống, cuộc đời".
Khác:
- "生涯" chỉ cuộc sống tham gia vào một hoạt động hoặc nghề nghiệp nhất định, chỉ có thể được sử dụng cho con người.
"生活" đề cập đến các tình hình, điều kiện, quần áo, thức ăn, nhà ở và phương tiện đi lại.
- "生涯" không thể làm động từ.
"生活" có thể dùng như một động từ.
- "生涯" phạm vi sử dụng hẹp.
"生活" phạm vi rộng và linh hoạt hơn.
- "生涯" chỉ dùng trong văn viết.
"生活" không có giới hạn này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生涯

  • volume volume

    - 戎马生涯 róngmǎshēngyá

    - cuộc đời chinh chiến.

  • volume volume

    - 戎马生涯 róngmǎshēngyá 二十 èrshí chūn

    - Hai mươi năm cuộc đời binh nghiệp.

  • volume volume

    - shēng 有涯 yǒuyá 而知 érzhī 无涯 wúyá

    - Cuộc sống có giới hạn nhưng kiến ​​thức thì không.

  • volume volume

    - 事业 shìyè 生涯 shēngyá 疲软 píruǎn le 伟哥 wěigē jiù 不了 bùliǎo

    - Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.

  • volume volume

    - de 音乐 yīnyuè 生涯 shēngyá 十分 shífēn 成功 chénggōng

    - Sự nghiệp âm nhạc của cô ấy rất thành công.

  • volume volume

    - 胡志明 húzhìmíng 主席 zhǔxí 生平 shēngpíng 革命生涯 gémìngshēngyá

    - Cuộc đời và hoạt động cách mạng của chủ tịch Hồ Chí Minh.

  • volume volume

    - de 职业生涯 zhíyèshēngyá shàng le 新台阶 xīntáijiē

    - Sự nghiệp của cố ấy đạt được bước tiến mới.

  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 生涯 shēngyá duì 来说 láishuō 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Sự nghiệp chính trị rất quan trọng đối với anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:丶丶一一ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMGG (水一土土)
    • Bảng mã:U+6DAF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao