Đọc nhanh: 皮碗 (bì oản). Ý nghĩa là: đĩa da.
皮碗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮碗
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 今天 谁 来 洗碗 ?
- Hôm nay ai rửa bát?
- 今天 早上 我 吃 了 三碗 面条
- Sáng hôm nay tôi ăn ba bát mì.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
碗›