Đọc nhanh: 皮猴儿 (bì hầu nhi). Ý nghĩa là: áo pa-đơ-suy có mũ chùm đầu; áo pa-đờ-xuy có mũ chùm đầu.
皮猴儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo pa-đơ-suy có mũ chùm đầu; áo pa-đờ-xuy có mũ chùm đầu
风帽连着衣领的皮大衣或这种式样的人造毛、呢绒做衬里的大衣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮猴儿
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 他 死皮赖脸 地 坐在 那儿
- Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
- 婴儿 的 皮肤 很 光滑
- Làn da của em bé rất mịn màng.
- 碰破 了 一点儿 皮 , 没什么
- Xước da một tý thôi không sao đâu.
- 他 猴 着 跟 我 聊天儿
- Anh ấy ngồi chồm hổm nói chuyện với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
猴›
皮›