Đọc nhanh: 皮黄 (bì hoàng). Ý nghĩa là: điệu hát Tây Bì và Nhị Hoàng trong hí khúc. Ví dụ : - 皮黄正板,一板三眼。 điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
皮黄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điệu hát Tây Bì và Nhị Hoàng trong hí khúc
戏曲声腔,西皮和二黄的合称也做皮簧
- 皮黄 正板 , 一板三眼
- điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮黄
- 皮黄 正板 , 一板三眼
- điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 我 是 有着 红 血液 、 黄皮肤 的 越南人
- Tôi là người Việt Nam máu đỏ da vàng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
黄›