Đọc nhanh: 皮掌儿 (bì chưởng nhi). Ý nghĩa là: miếng da đệm gót giày.
皮掌儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng da đệm gót giày
钉在鞋底前后的皮子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮掌儿
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 掌灶 儿 的 ( 掌灶 的 人 )
- đầu bếp
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 别 在 这儿 赖皮 了 , 快 走 吧
- đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút ngay.
- 他 死皮赖脸 地 坐在 那儿
- Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.
- 婴儿 的 皮肤 很 敏感
- Da của trẻ em rất nhạy cảm.
- 你 怎么 连 眼皮子 底下 这点 事儿 都 办 不了
- anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
掌›
皮›