Đọc nhanh: 皮箱 (bì tương). Ý nghĩa là: Vali da, hòm da, va li.
皮箱 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Vali da
由日本漫画家组合PEACH-PIT所著漫画《蔷薇少女》及其作品中的专用术语。
✪ 2. hòm da
✪ 3. va li
皮革制的箱子, 常用来装衣物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮箱
- 我 有 一个 皮箱
- Tôi có một chiếc va li da.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
箱›