Đọc nhanh: 皮尔森 (bì nhĩ sâm). Ý nghĩa là: Pearson (họ cũng như các địa danh khác nhau). Ví dụ : - 我以为他和皮尔森 Tôi cho rằng anh ấy và Pearson
皮尔森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pearson (họ cũng như các địa danh khác nhau)
Pearson (family name as well as various places)
- 我 以为 他 和 皮尔森
- Tôi cho rằng anh ấy và Pearson
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮尔森
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 皮埃尔 在 你们 店里 不仅 摔伤 了 他 的 髋骨
- Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 我 以为 他 和 皮尔森
- Tôi cho rằng anh ấy và Pearson
- 皮尔森 又 收留 了 个 寄养 儿童
- Pearson có thêm một đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
森›
皮›