皮尔森 pí'ěr sēn
volume volume

Từ hán việt: 【bì nhĩ sâm】

Đọc nhanh: 皮尔森 (bì nhĩ sâm). Ý nghĩa là: Pearson (họ cũng như các địa danh khác nhau). Ví dụ : - 我以为他和皮尔森 Tôi cho rằng anh ấy và Pearson

Ý Nghĩa của "皮尔森" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皮尔森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pearson (họ cũng như các địa danh khác nhau)

Pearson (family name as well as various places)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 皮尔森 píěrsēn

    - Tôi cho rằng anh ấy và Pearson

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮尔森

  • volume volume

    - 希德 xīdé · 皮尔森 píěrsēn 一直 yìzhí 老实 lǎoshi

    - Syd Pearson là một trong số ít.

  • volume volume

    - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • volume volume

    - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • volume volume

    - de 梦想 mèngxiǎng shì 成为 chéngwéi xià 一个 yígè 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé

    - Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.

  • volume volume

    - 皮埃尔 píāiěr zài 你们 nǐmen 店里 diànlǐ 不仅 bùjǐn 摔伤 shuāishāng le de 髋骨 kuāngǔ

    - Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.

  • volume volume

    - 首先 shǒuxiān shì 南达科他州 nándákētāzhōu de 皮尔 píěr 板岩 bǎnyán 地区 dìqū

    - Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 皮尔森 píěrsēn

    - Tôi cho rằng anh ấy và Pearson

  • volume volume

    - 皮尔森 píěrsēn yòu 收留 shōuliú le 寄养 jìyǎng 儿童 értóng

    - Pearson có thêm một đứa trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Sēn
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDD (木木木)
    • Bảng mã:U+68EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao