Đọc nhanh: 皮塔饼 (bì tháp bính). Ý nghĩa là: bánh mì pita (bánh mì dẹt Trung Đông) (từ mượn).
皮塔饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh mì pita (bánh mì dẹt Trung Đông) (từ mượn)
pita bread (Middle eastern flat bread) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮塔饼
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
皮›
饼›