Đọc nhanh: 皮条客 (bì điều khách). Ý nghĩa là: ma cô. Ví dụ : - 她可能有个皮条客 Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.
皮条客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ma cô
pimp
- 她 可能 有个 皮条客
- Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮条客
- 皮条客 就 在 这里 上班 吗
- Đây là nơi một ma cô làm việc?
- 这条 蛇 准备 蜕皮 了
- Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.
- 她 拿 着 一条 皮鞭
- Cô ấy cầm một cái roi da.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 这条 韦 皮带 很 结实
- Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.
- 她 可能 有个 皮条客
- Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.
- 是不是 她 的 皮条客 想要 钱
- Ma cô của cô ấy có muốn tiền không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
条›
皮›