Đọc nhanh: 皮卷尺 (bì quyển xích). Ý nghĩa là: thước da cuộn.
皮卷尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước da cuộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮卷尺
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
尺›
皮›