Đọc nhanh: 族鸟 (tộc điểu). Ý nghĩa là: chim sọc.
族鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim sọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 族鸟
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 两只 小鸟
- Một cặp chim
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 鸟 家族 有 许多 成员
- Gia đình họ Điểu có nhiều thành viên.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
鸟›