Đọc nhanh: 皮包公司 (bì bao công ti). Ý nghĩa là: tập đoàn giả, công ty bay qua đêm, (văn học) công ty cặp sách. Ví dụ : - 从他的皮包公司拿来的补偿金? Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
皮包公司 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tập đoàn giả
dummy corporation
✪ 2. công ty bay qua đêm
fly-by-night company
✪ 3. (văn học) công ty cặp sách
lit. briefcase company
✪ 4. công ty vỏ
shell company
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮包公司
- 那 家 公司 承包 了 这个 工程
- Công ty đó đã thầu công trình này.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 两家 公司 将 于 下 月 合并
- Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
包›
司›
皮›