Đọc nhanh: 皮制下颏带 (bì chế hạ hài đới). Ý nghĩa là: Quai đeo quàng dưới cằm bằng da thuộc dây đeo cằm bằng da thuộc.
皮制下颏带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quai đeo quàng dưới cằm bằng da thuộc dây đeo cằm bằng da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮制下颏带
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 他 把 余下 的 食物 打包带 走 了
- Anh ấy đã đóng gói thức ăn còn lại mang đi.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 今天 下雨 , 他 偏偏 没带 伞
- Hôm nay trời mưa, anh ấylại không mang ô.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 你 怎么 连 眼皮子 底下 这点 事儿 都 办 不了
- anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 下雨 了 , 好 在 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
制›
带›
皮›
颏›