Đọc nhanh: 宠物服装 (sủng vật phục trang). Ý nghĩa là: Quần áo cho vật nuôi trong nhà.
宠物服装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo cho vật nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物服装
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 你 不能 带 宠物 进来
- Bạn không được phép mang thú cưng vào đây.
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
- 他 托运 了 自己 的 宠物
- Anh ấy đã ký gửi thú cưng của mình.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 他服 了 一件 西装
- Anh ấy mặc một bộ vest.
- 他 把 衣服 装进 了 行李箱
- Anh ấy đã bỏ quần áo vào vali.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宠›
服›
物›
装›