皮划艇静水 pí huá tǐng jìngshuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bì hoa đĩnh tĩnh thuỷ】

Đọc nhanh: 皮划艇静水 (bì hoa đĩnh tĩnh thuỷ). Ý nghĩa là: canoe-kayak bằng phẳng.

Ý Nghĩa của "皮划艇静水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皮划艇静水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. canoe-kayak bằng phẳng

canoe-kayak flatwater

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮划艇静水

  • volume volume

    - 比如 bǐrú 水上 shuǐshàng 摩托艇 mótuōtǐng

    - Giống như một chiếc mô tô nước.

  • volume volume

    - 潜水艇 qiánshuǐtǐng

    - Tàu ngầm; tàu lặn.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 静静地 jìngjìngdì 继续 jìxù 流淌 liútǎng

    - Dòng sông vẫn tiếp tục lặng lẽ chảy.

  • volume volume

    - 山间 shānjiān 泉水 quánshuǐ de 流程 liúchéng 清澈 qīngchè ér 宁静 níngjìng

    - Dòng chảy của nước suối trong vắt và yên tĩnh.

  • volume volume

    - 兴修水利 xīngxiūshuǐlì 问题 wèntí 应当 yīngdāng 全面规划 quánmiànguīhuà

    - vấn đề xây dựng thuỷ lợi, nên lập quy hoạch tổng thể.

  • volume volume

    - 水疗 shuǐliáo duì 皮肤 pífū yǒu 好处 hǎochù

    - Spa có lợi cho làn da.

  • volume volume

    - 月光如水 yuèguāngrúshuǐ 泼洒 pōsǎ zài 宁静 níngjìng de 原野 yuányě shàng

    - Ánh trăng trong như nước, hắt xuống cánh đồng thanh bình.

  • volume volume

    - cóng 我们 wǒmen de 窗户 chuānghu 可以 kěyǐ 看到 kàndào 海湾 hǎiwān 平静 píngjìng 海水 hǎishuǐ de 迷人 mírén 景色 jǐngsè

    - Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYNKG (竹卜弓大土)
    • Bảng mã:U+8247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao