Đọc nhanh: 皮划艇激流回旋 (bì hoa đĩnh kích lưu hồi toàn). Ý nghĩa là: canoe-kayak slalom.
皮划艇激流回旋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. canoe-kayak slalom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮划艇激流回旋
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 他们 激烈 地 辩论 了 计划
- Họ đã tranh cãi rất gay gắt về kế hoạch.
- 光 傻笑 不回 信息 , 那 肯定 是 你 在 耍流氓
- Chỉ nhếch mép cười không trả lời tin nhắn thì chắc là giở trò côn đồ rồi.
- 回旋 的 地区 很大
- khu vực bay lượn rất rộng.
- 他 很快 旋 了 回来
- Anh ấy rất nhanh quay trở lại.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 当年 流散 在外 的 灾民 陆续 返回 了 家乡
- năm ấy, các người dân bị nạn tản mạn ở bên ngoài lần lượt quay trở về quê hương.
- 他 的 激进 观点 使 他 脱离 了 美国 政治 的 主流
- Quan điểm cấp tiến của ông đã đặt ông ra ngoài xu hướng chính trị chính thống của Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
回›
旋›
流›
激›
皮›
艇›