Đọc nhanh: 回旋曲 (hồi toàn khúc). Ý nghĩa là: điệp khúc; rôn-đô (nhạc); rondo.
回旋曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điệp khúc; rôn-đô (nhạc); rondo
乐曲形式之一,特点是表现基本主题的旋律屡次反复
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回旋曲
- 飞机 在 上空 回旋 着
- máy bay đang bay liệng trên không.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 他 旋即 回到 家中
- Anh ấy trở về nhà ngay lập tức.
- 回旋 的 地区 很大
- khu vực bay lượn rất rộng.
- 他 很快 旋 了 回来
- Anh ấy rất nhanh quay trở lại.
- 我们 还有 回旋 的 余地
- Chúng ta vẫn còn lựa chọn để xoay xở.
- 留 点儿 回旋 的 余地 , 别 把 话 说 死 了
- hãy để lại một chỗ để xoay xở, đừng nói dứt khoát quá.
- 这 首歌曲 有 迷人 的 旋律
- Bài hát này có một giai điệu quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
旋›
曲›