Đọc nhanh: 皮壳 (bì xác). Ý nghĩa là: cũng, cái mai, vỏ ngoài cứng.
皮壳 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cũng
also pr.
✪ 2. cái mai
carapace
✪ 3. vỏ ngoài cứng
hard outer shell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮壳
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
皮›