Đọc nhanh: 皇粮 (hoàng lương). Ý nghĩa là: công lương; lương thực trong kho, của cải.
皇粮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. công lương; lương thực trong kho
旧时指官府的粮食;公粮
✪ 2. của cải
供指国家供给的资金、物资
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇粮
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 今年 粮食产量 猛增
- Sản lượng lương thực năm nay tăng mạnh.
- 今年 收 了 多少 粮食
- Năm nay thu hoạch được bao nhiêu lương thực?
- 今年 是 丰年 , 食粮 富余
- Năm nay được mùa, lương thực dồi dào.
- 今年 粮食产量 超过 往年
- sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước
- 高粱米 是 一种 健康 的 粮食
- Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皇›
粮›