huáng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng】

Đọc nhanh: (hoàng). Ý nghĩa là: nhàn hạ; rỗi rãi; nhàn rỗi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhàn hạ; rỗi rãi; nhàn rỗi

暇;空闲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ