Đọc nhanh: 皇家骑警 (hoàng gia kỵ cảnh). Ý nghĩa là: Mounties, Cảnh sát Hoàng gia Canada (RCMP), lực lượng cảnh sát liên bang và quốc gia Canada. Ví dụ : - 联络我们在加拿大皇家骑警里的人 Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
皇家骑警 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mounties
✪ 2. Cảnh sát Hoàng gia Canada (RCMP), lực lượng cảnh sát liên bang và quốc gia Canada
Royal Canadian Mounted Police (RCMP), Canadian federal and national police force
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇家骑警
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 皇家 有 苑囿
- Hoàng gia có vườn.
- 此庄 是 皇家 所有
- Điền trang này là của Hoàng gia.
- 皇家 海军 教 的 东西 多得 惊人
- Bạn sẽ ngạc nhiên về những gì họ dạy bạn trong Hải quân Hoàng gia.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
皇›
警›
骑›