Đọc nhanh: 皇家学会 (hoàng gia học hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Hoàng gia (học viện khoa học Vương quốc Anh).
皇家学会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Hoàng gia (học viện khoa học Vương quốc Anh)
the Royal Society (UK scientific academy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇家学会
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 人家 是 人 , 我 也 是 人 , 我 就学 不会
- người ta là người, tôi cũng là người, sao tôi lại không học được chớ?
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 学校 将 于 下周 召开 家长会
- Trường sẽ tổ chức họp phụ huynh vào tuần tới.
- 科学家 为 社会 贡献 智慧
- Các nhà khoa học đóng góp trí tuệ cho xã hội.
- 她 要 邀请 专家 出席 此次 学术 讨论会
- Cô ấy muốn mời chuyên gia về tham dự cuộc thảo luận học thuật lần này.
- 出席 这场 会议 的 都 是 医学界 有 一定 威望 的 专家
- những người tham dự cuộc họp này đều là những chuyên gia có uy tín nhất định trong lĩnh vực y tế.
- 展览会 开幕 的 时候 , 许多 专家学者 都 到场 表示祝贺
- khi khai mạc triển lãm, nhiều chuyên gia, học giả đều có mặt chúc mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
学›
家›
皇›