Đọc nhanh: 皓首苍颜 (hạo thủ thương nhan). Ý nghĩa là: tóc trắng và má hóp màu xám (thành ngữ); tuổi già tàn tạ.
皓首苍颜 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc trắng và má hóp màu xám (thành ngữ); tuổi già tàn tạ
white hair and gray sunken cheeks (idiom); decrepit old age
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皓首苍颜
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 皓首
- đầu bạc
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 两鬓 苍苍
- hai bên tóc mai bạc phơ
- 皓首穷经 ( 钻研 经典 到 老 )
- nghiên cứu kinh đến già; suốt đời miệt mài kinh điển.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皓›
苍›
颜›
首›