Đọc nhanh: 皮制品 (bì chế phẩm). Ý nghĩa là: hàng hóa da.
皮制品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng hóa da
leather goods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮制品
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 仿制品
- hàng phỏng chế; hàng nhái
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 他们 制作 出 了 新 产品
- Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.
- 他 退后 几步 欣赏 他 的 手工 制品
- Anh đứng lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
品›
皮›