皂荚 zàojiá
volume volume

Từ hán việt: 【tạo giáp】

Đọc nhanh: 皂荚 (tạo giáp). Ý nghĩa là: bồ kết; cây bồ kết.

Ý Nghĩa của "皂荚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皂荚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bồ kết; cây bồ kết

植物名豆科皂荚属,落叶乔木多刺,羽状复叶,夏开黄色蝶形小花,结实成荚,长扁如刀,煎汁可洗濯衣服其荚果及种子皆可作药分布于中国四川、河南、河北、山东等地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂荚

  • volume volume

    - 皂荚 zàojiá de 味道 wèidao 好香 hǎoxiāng a

    - Mùi bồ kết thơm quá.

  • volume volume

    - xiāng jiǎn ( 香皂 xiāngzào )

    - xà phòng thơm.

  • volume volume

    - 皂荚 zàojiá

    - quả bồ kết.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 香皂 xiāngzào

    - Tôi thích dùng xà phòng thơm.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 皂荚 zàojiá ma

    - Bạn có biết bồ kết không?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 香皂 xiāngzào 洗手 xǐshǒu

    - Tôi thích dùng xà phòng thơm để rửa tay.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wén 皂荚 zàojiá de 味道 wèidao

    - Tôi thích ngửi mùi bồ kết.

  • volume volume

    - 动物 dòngwù zhī 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 香皂 xiāngzào

    - Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+2 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Tạo
    • Nét bút:ノ丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HAP (竹日心)
    • Bảng mã:U+7682
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiá
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:一丨丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKT (廿大廿)
    • Bảng mã:U+835A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình