Đọc nhanh: 皂荚 (tạo giáp). Ý nghĩa là: bồ kết; cây bồ kết.
皂荚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồ kết; cây bồ kết
植物名豆科皂荚属,落叶乔木多刺,羽状复叶,夏开黄色蝶形小花,结实成荚,长扁如刀,煎汁可洗濯衣服其荚果及种子皆可作药分布于中国四川、河南、河北、山东等地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂荚
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 香 枧 ( 香皂 )
- xà phòng thơm.
- 皂荚
- quả bồ kết.
- 我 喜欢 用 香皂
- Tôi thích dùng xà phòng thơm.
- 你 知道 皂荚 吗 ?
- Bạn có biết bồ kết không?
- 我 喜欢 用 香皂 洗手
- Tôi thích dùng xà phòng thơm để rửa tay.
- 我 喜欢 闻 皂荚 的 味道
- Tôi thích ngửi mùi bồ kết.
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皂›
荚›