zào
volume volume

Từ hán việt: 【tạo】

Đọc nhanh: (tạo). Ý nghĩa là: cãi nhau; gây chuyện; kiếm chuyện; cãi cọ sinh sự.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cãi nhau; gây chuyện; kiếm chuyện; cãi cọ sinh sự

见〖啰唣〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái men bié luō zào la

    - Bọn trẻ đừng ồn ào nữa.

  • volume volume

    - bié zài 这里 zhèlǐ xiā luō zào

    - Đừng cãi cọ lung tung ở đây.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Tạo
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHAP (口竹日心)
    • Bảng mã:U+5523
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp