部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tạo】
Đọc nhanh: 唣 (tạo). Ý nghĩa là: cãi nhau; gây chuyện; kiếm chuyện; cãi cọ sinh sự.
唣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cãi nhau; gây chuyện; kiếm chuyện; cãi cọ sinh sự
见〖啰唣〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唣
- 小孩 xiǎohái 们 men 别 bié 啰 luō 唣 zào 啦 la
- Bọn trẻ đừng ồn ào nữa.
- 别 bié 在 zài 这里 zhèlǐ 瞎 xiā 啰 luō 唣 zào
- Đừng cãi cọ lung tung ở đây.
唣›
Tập viết