Đọc nhanh: 皂荚树 (tạo giáp thụ). Ý nghĩa là: Châu chấu mật Trung Quốc (Gleditsia sinensis).
皂荚树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Châu chấu mật Trung Quốc (Gleditsia sinensis)
Chinese honey locust (Gleditsia sinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂荚树
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 皂荚
- quả bồ kết.
- 你 知道 皂荚 吗 ?
- Bạn có biết bồ kết không?
- 我 喜欢 闻 皂荚 的 味道
- Tôi thích ngửi mùi bồ kết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
皂›
荚›