Đọc nhanh: 百香果汁 (bá hương quả trấp). Ý nghĩa là: nước ép chanh leo.
百香果汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước ép chanh leo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百香果汁
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 我 想 这 不是 香草 奶昔 , 喝 起来 像 百香果
- Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 动手 榨点 果汁
- Tự tay ép nước trái cây.
- 她 每天 都 喝 自制 的 果汁
- Cô ấy mỗi ngày đều uống nước trái cây tự làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
汁›
百›
香›